國際產學專班

  • 首頁
  • 境外學生

  • 國際產學專班

本校辦理外國學生招生事務,除宣傳推廣及協助學生辦理來臺相關必要程序外,未委由校外機構、法人、團體或個人辦理;並適時確認其對外國學生是否收取不合理之費用、成立借貸關係或其他違反相關法令之情形,必要時得向申請之外國學生查核。本校自行或委由校外機構、法人、團體或個人辦理宣傳外國學生招生相關事項,未提供與招生規定、招生簡章或相關規定不一致之資訊。

CUTe handles the recruitment of international students and does not commission any external institution, legal person, group, or individual to handle related matters except publicity and promotions, and to assist students coming to Taiwan undertake the necessary related procedures. 

CUTe will also verify whether any commissioned party has collected any unreasonable fees from international students, established any loan relationship with any international student, or whether any other violation of related ordinances has occurred, and when necessary, CUTe may check details with international students who are applying for admission. 

CUTe handles events related to the admission of international students or commissions an external institution, legal person, group, or individual to do so, and provides information that is consistent with the admission regulation, admission guidelines, or any related regulations.

教育部設置中、英、越南、印尼多語服務免付費境外生諮詢服務專線(0800-789007), 專人接聽即時解答學生問題。境外生如於疫情期間遇緊急事項,可透過服務專線提出諮詢,以取得相關協助。 境外學生服務網

Industry-Academia Collaboration Program 

新南向國際學生產學合作專班

  • 以外國學生身分申請入學的學生,須符合教育部公布最新「外國學生來臺就學辦法」規定。 如違反辦法,經查證屬實者,將撤銷其入學資格、開除學籍或撤銷其本校畢業資格,且不發給任何學歷證明。

  • Applicants that wish to apply as an international student must meet the requirements stated in the Regulations Regarding International Students Undertaking Studies in Taiwan. Any applicant or student found to be in violation of the provisions of said regulations will have their admission offer immediately canceled, enrollment revoked, registration as current student canceled, or any degree already awarded rescinded. No certification whatsoever regarding their related academic undertakings will be issued.

招生資訊
Admissions Information



  • 招生重要日程 / Important Schedules for Admissions / Thời gian tuyển sinh quan trọng
    • 秋季班(2024年9月入學) / Fall semester (September 2024) / Khóa mùa thu ( tháng 9 năm 2024 nhập học)
    • 重要事項 / Important Events / Mục quan trọng
      申請日程 / Application Timeline / Lịch đăng ký
      申請報名
      Application Period
      Báo danh
      2024 年 06 月 10 日 - 2024 年 08 月 09 日
      June 20-August 9, 2024
      Ngày 20 tháng 6 – ngày 9 tháng 8 năm 2024
      申請資料審查
      Application Documents Review
      Xét duyệt
      2024年 08 月 12日 - 2024年 08 月 16 日
      August 12- August 16, 2024
      Ngày 12-16 tháng 8 năm 2024
      公告錄取名單 / 寄發入學通知書
      Admission Results / Admission Notification
      Thông báo danh sách trúng tuyển / gửi thư thông báo nhập học
      2024 年 08 月 23 日
      August 23, 2024
      Ngày 23 tháng 8 năm 2024
      報到日期 / 註冊
      Registration
      Thời gian báo danh / hoàn tất thủ tục
      2024 年 09 月 11 日
      September 11, 2024
      Ngày 11 tháng 9 năm 2024
      ※本日程表如有變動,以相關通知為準。※Any changes to this timeline are subject to the relevant notifications.※Nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình này, vui lòng tham khảo thông báo liên quan.
  • 申請資格  / Eligibility for Application / Điều kiện đăng ký
    • 持越南高中或高專畢業學歷,每學年平均成績須達6分以上。
      The applicant should hold a valid Vietnamese high school diploma, and the average score each semester should be over 6.0.
      Điều kiện đăng ký: Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc trung cấp ở Việt Nam, điểm trung bình mỗi kỳ đạt trên 6 điểm.
  • 語言能力規定 / Language Proficiency Requirements/ Quy định về trình độ ngôn ngữ
        • 本專班申請入學時,希望申請者之華語文能力測驗能達A1級,入學後須於一年級下學期結束前通過華語文能力測驗A2級以上,未通過者將予以退學。
          When applying for admission to this program, it is preferred that applicants achieve TOCFL A1 (Level 1). The students of this program must pass TOCFL A2 (Level 2) by the end of the first academic year. Those who fail to pass TOCFL A2 (Level 2) will be withdrawn from CUTe.
          Khi đăng ký nhập học hệ này, chúng tôi hy vọng rằng sinh viên có bằng TOCFL A1 (Level 1). Sau khi nhập học sinh viên phải có bằng TOCFL A2 (Level 2) trở lên trước khi kết thúc học kỳ hai của năm học thứ 1. Những học sinh không đạt sẽ bị cho thôi học.
  • 財力證明基準 / Financial Statement Standards
    • 由金融機構開立3,500美元或等同新臺幣10萬元之財力證明或獎學金證明。
      Proof of USD 3,500 or equivalent to NTD 100,000 issued by a financial institution, or proof of scholarship.
      Ngân hàng phải cấp giấy chứng minh tài chính hoặc giấy chứng nhận học bổng trị giá 3,500 USD hoặc tương đương 100,000 Đài tệ.
  • 招生系別資訊 / Admission Information / Thông tin tuyển sinh
  • 系所 / Department 學士(四年制)
    Bachelor’s Degree(four-year)
    Nghành / Cử nhân (4 năm)
    招生名額
    Admission Quotas
    Số lượng
    合作實習企業
    Internship Collaboration Companies
    Doanh nghiệp hợp tác
    授課語言
    Language used in class
    Ngôn ngữ giảng dạy
    行銷與流通管理系
    Department of Marketing and Logistics
    Khoa Quản trị marketing và phân phối
    40和德昌股份有限公司(麥當勞)公司
    Prospect Hospitality Co. Ltd (McDonald's Restaurants)
    中文授課
    Chinese-taught Program
    Giảng dạy bằng tiếng trung
    資訊工程系
    Department of Computer Science and Information Engineering
    Khoa Kỹ thuật thông tin
    40鴻佰科技股份有限公司
    Ingrasys Technology Inc.
    中文授課
    Chinese-taught Program
    Giảng dạy bằng tiếng trung

    說明 / Note / Chú ý:
    1.  修業年限:學士班為4 ~ 6年 / Program Duration: 4 ~ 6 years for undergraduates. / Thời gian học: Đại học 4 ~ 6 năm.
    2.  畢業學分:128學分 / Total credits for graduation: 128 credits / Số học phần tốt nghiệp : 128 học phần

學雜費收退費基準
Tuition and Miscellaneous Fee Refund Benchmark


  • 學雜費及其他費用 / Tuition and Fees / Học phí và lệ phí
    • 所有費用為”新臺幣(NTD)”。The estimated numbers listed below are “NTD”. Tất cả các loại phí điều quy về Đài tệ.
    項目
    Items
    第1學年
    1st Academic year
    第2學年
    2nd Academic year
    第3學年
    3rd Academic year
    第4學年
    4th Academic year

    第1學期
    1st Semester
    第2學期
    2nd Semester
    第3學期
    3rd Semester
    第4學期
    4th Semester
    第5學期
    5th Semester
    第6學期
    6th Semester
    第7學期
    7th Semester
    第8學期
    8th Semester
    學雜費
    Tuition Fees
    Học lệ phí
    每學期
    Per Semester
    Mỗi học kỳ
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $18,120
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $18,120
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $22,512
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $22,512
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $45,025
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $45,025
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $45,025
    行銷與流通管理系
    Marketing and Logistics
    Khoa quản trị Marketing và logistic
    $45,025

    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $18,957
    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $18,957
    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $25,829
    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $25,829
    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $51,658
    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $51,658
    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $51,658
    資訊工程系
    Computer Science and Information Engineering
    Nghành Công nghệ thông tin
    $51,658
    住宿費
    Dormitory
    Phí ở kí túc xá
    每學期
    Per Semester
    Mỗi học kỳ
    $7,000
    $7,000
    $14,000
    $14,000
    $14,000
    $14,000
    $14,000
    $14,000
    電腦及網路通訊使用費
    Computer Lab and Internet Usage Fee
    Phí mạng và sử dụng máy tính
    每學期
    Per Semester
    Mỗi học kỳ
    $1,010
    $1,010
    $1,010
    $1,010
    $1,010
    $1,010
    $1,010
    $1,010
    醫療/健保費 Insurance fee
    Chữa trị/Bảo hiểm y tế
    每學期
    Per Semester
    Mỗi học kỳ
    $3,000
    $4,956
    $4,956
    $4,956
    $4,956
    $4,956
    $4,956
    $4,956
    平安保險費
    Student insurance
    Phí bảo hiểm bình an
    每學期
    Per Semester
    Mỗi học kỳ
    $330
    $330
    $330
    $330
    $330
    $330
    $330
    $330

    備註 / Remarks / chú thích:
    ※上述為學生實際應繳金額,第1、2學年度(4學期)學雜費及第1學年度(2學期)住宿費已扣除本校提供之獎助學金,其他部分項目有可能調整,每學期應繳費用須以當學年度實際公告為準,僅供參考。
    The above amounts are the actual fees payable by the student. Tuition fees for the first two academic years (4 semesters), and accommodation fees for the first academic year (2 semesters) have been deducted from the university's scholarships. Fees may adjust, and the final amount payable each semester will be based on the official announcement for that academic year. This is for reference only.
    Dữ liệu trên đây là chi phí thực tế sinh viên phải đóng tiền. Học phí tạp phí năm học thứ nhất và năm học thứ hai (4 học kỳ) và phí ký túc xá năm học thứ nhất (2 học kỳ) đã được trừ vào học bổng do nhà trường cung cấp. Các mục khác có thể được điều chỉnh và mức phí phải nộp cho mỗi học kỳ phải căn cứ vào thông báo thực tế của năm học đó, chỉ mang tính chất tham khảo.


    • 學雜費退費基準 Tuition Fee Refund Standards
    • 休、退學申請時程
      Time of Leave of Absence or Withdrawal
      退費標準
      Refund Standard
      本校上課開始日(不含當日)之前
      Before the 1st day of CUTe classes (not including the 1st day of classes)
      免繳費,已繳費者全額退費
      Exempt from payment, full refund of all fees for those who have already paid
      上課開始日後未逾學期1/3
      Before the first 1/3 of the semester is completed, beginning from the 1st day of classes
      學雜費及其餘各項費用退還2/3
      2/3 refund of tuition fees and other fees
      上課開始日後逾學期1/3,未逾2/3
      After the first 1/3 but before 2/3 of the semester is completed, beginning from the 1st day of classes
      學雜費及其餘各項費用退還1/3
      1/3 refund of tuition fees and other fees
      上課開始日後逾學期2/3
      After 2/3 of the semester is completed, beginning from the 1st day of classes
      所繳各項費用均不退還
      All fees paid are non-refundable

    TOP